Những Huyền Thoại - 100 năm từ TRƯỜNG CAO ĐẲNG MỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG

Sun 01 Jun17H00

DROUOT SALLE 4 PARIS - HÔTEL DROUOT SALLE 4

82 result
Lot: 1
Victor Tardieu (1870–1937) Hình Nghiên cứu một cụ bà Bắc Kỳ, 1931

Hình Nghiên cứu một cụ bà Bắc Kỳ, 1931

Màu nước trên giấy

Đề tháng 01 - 1931 ở góc dưới bên trái

Kích thước: 64 x 50 cm

Tác phẩm được đăng trang 29 trong sách Các họa sĩ Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, NXB Mỹ thuật – Hà Nội


Sáng tác năm 1931, tác phẩm này là một trong những ví dụ hiếm hoi còn lưu lại cho thấy phương pháp quan sát và nghiên cứu hình thể của Victor Tardieu – Hiệu trưởng đầu tiên của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương. Với kỹ thuật màu nước trên giấy, ông đã tái hiện hình ảnh một cụ bà Bắc Kỳ trong tư thế ngồi nghiêng, khoác trên mình bộ áo dài truyền thống, với ánh mắt trầm lặng nhưng toát lên vẻ kiên nghị và trải nghiệm của thời gian.

Định giá : 10,000 EUR - 20,000 EUR
Xem
Lot: 2
VICTOR TARDIEU (1870-1937) "Cảng Liverpool", 1903

VICTOR TARDIEU (1870-1937)

"Cảng Liverpool", 1903

Sơn dầu trên vải

Ký tên, ghi địa điểm và ngày tháng ở góc dưới bên trái

Con dấu mực "Bộ sưu tập Henoch Zwirblanski" trên khung

55 x 77 cm

(Đã được phục chế)

Xuất xứ: Bộ sưu tập cũ của Henoch Zwirblanski (1907-1989). Sinh ra ở Litva và định cư

tại Paris vào những năm 1930, Henoch Zwirblanski nổi bật với sự dấn thân chính trị cũng

như niềm đam mê nghệ thuật hiện đại. Ông đã xây dựng một bộ sưu tập nghệ thuật đáng

kể, tập hợp nhiều bức tranh của các họa sĩ đương thời.

Là ông ngoại của chủ sở hữu hiện tại và được truyền lại qua các thế hệ.

Định giá : 30,000 EUR - 40,000 EUR
Xem
Lot: 3
VICTOR TARDIEU (1870–1937) Lối vào tàu

VICTOR TARDIEU (1870–1937)

Lối vào tàu Sơn dầu trên vải 76,5 x 57 cm

Trước khi gắn bó với Đông Dương và để lại dấu ấn bền vững trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam, Victor Tardieu đã là một họa sĩ được đào tạo trong bầu không khí hậu ấn tượng của hội họa Pháp, nơi ông theo học tại Trường Mỹ thuật Paris (École des Beaux-Arts de Paris). Trong giai đoạn công nghiệp, các cảng biển và nhịp sống hiện đại đầu thế kỷ XX.

Trong bức tranh này, Victor Tardieu đã khéo léo kết hợp chủ nghĩa hiện thực với lối xử lý ánh sáng và bố cục đậm chất hậu ấn tượng. Những con tàu hơi nước khổng lồ neo đậu sát bờ, với phần thân sẫm đỏ và boong tàu chằng chịt chi tiết máy móc, tạo nên một khối kiến trúc đồ sộ chiếm lĩnh nửa trái khung hình. Phía dưới là các thuyền nhỏ, sà lan, và tàu kéo đan xen.

Ở tiền cảnh, một nhóm người lao động cùng xe ngựa đang di chuyển nhộn nhịp dọc theo mép nước, tạo nên một trục ngang đối lập với chiều thẳng đứng của các mảng tàu – bố cục rất đặc trưng của Tardieu, phản ánh cái nhìn xã hội học và nhịp điệu đô thị. Ánh sáng buổi sớm mờ sương làm mờ ranh giới giữa trời và nước, khiến phần hậu cảnh như tan dần vào khí quyển – một thủ pháp gần với hội họa biểu hiện hơn là tả thực.

Dù là cảnh châu Âu, tinh thần trong tranh vẫn tiếp nối rõ nét chủ nghĩa nhân văn mà Tardieu sẽ theo đuổi sau này ở Đông Dương: tôn vinh người lao động, ghi chép xã hội một cách trung thực, và nắm bắt vẻ đẹp của những khoảnh khắc thường nhật bị lãng quên.

Tác phẩm này là một ví dụ hiếm gặp về giai đoạn trước Đông Dương của Victor Tardieu, mang lại cái nhìn bổ sung quý báu để hiểu rõ hơn ngôn ngữ tạo hình và mối quan tâm xã hội sâu sắc của ông – điều sau này sẽ trở thành nền tảng cho tư tưởng giáo dục và thẩm mỹ của Trường Mỹ thuật Đông Dương mà ông đồng sáng lập.

Định giá : 8,000 EUR - 10,000 EUR
Xem
Lot: 7
ALIX AYME (1894–1989) Thiếu nữ và chim bồ câu, khoảng những năm 1940–1950

ALIX AYME (1894–1989)

Thiếu nữ và chim bồ câu, khoảng những năm 1940–1950

Sơn mài trên tấm gỗ

46 x 38 cm

Ký tên góc dưới bên phải

Thiếu nữ và chim bồ câu – Biểu tượng của sự gìn giữ và nhân hậu

Trong tác phẩm sơn mài này, Alix Aymé khắc họa một thiếu nữ Đông Dương với đôi mắt

sâu lắng, nâng niu một con chim bồ câu bằng cả hai tay. Hình ảnh ấy không chỉ gây ấn

tượng thị giác mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng.

Chim bồ câu – từ lâu trong nghệ thuật phương Tây và phương Đông – là biểu tượng của

hòa bình, tự do, và sự thuần khiết. Khi được đặt trong tay thiếu nữ, như được bảo vệ bằng

tình thương và sự dịu dàng. Tư thế nâng niu ấy gợi nhắc đến bản năng gìn giữ, chăm sóc

sự sống – điều vốn gắn liền với hình ảnh người phụ nữ Á Đông.

Thiếu nữ trong tranh không đơn thuần là một chân dung. Cô là hiện thân của vẻ đẹp nội

tâm, của một nền văn hóa khiêm nhường mà sâu sắc. Gương mặt trầm tĩnh, ánh mắt như

vừa chất chứa suy tư, vừa toát lên vẻ nhân hậu, khiến nhân vật trở thành cầu nối tinh tế

giữa con người và tự nhiên, giữa nghệ thuật phương Tây và cảm quan phương Đông.

Bối cảnh xung quanh – với các loài hoa, chim muông, nền vàng rực rỡ – càng làm nổi bật

tính nữ tính và không khí mộng tưởng trong tranh. Toàn bộ bố cục tạo nên một thế giới

tĩnh tại, nơi vẻ đẹp được gìn giữ bằng đôi tay, bằng ánh nhìn và bằng lòng trắc ẩn.

Với hình tượng này, Alix Aymé không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về mỹ cảm Á Đông

mà còn cho thấy một cái nhìn rất nhân văn: người phụ nữ – trong sự thầm lặng và trìu

mến – chính là nơi chốn nâng đỡ những điều tốt đẹp nhất của sự sống.

Định giá : 30,000 EUR - 40,000 EUR
Xem
Lot: 8
ALIX AYMÉ (1894–1989) "Mẹ và Con", khoảng 1960

ALIX AYMÉ (1894–1989)

"Mẹ và Con", khoảng 1960

Sơn mài hai mặt

Ký tên ở góc dưới bên phải

Mặt sau: nghiên cứu đôi vợ chồng trong phong cảnh

78 x 42 cm

Bức tranh này đi kèm với giấy chứng nhận từ Hiệp hội bạn bè

của Alix Aymé.

Định giá : 60,000 EUR - 80,000 EUR
Xem
Lot: 9
ALIX AYMÉ (1894-1989) "Chợ

ALIX AYMÉ (1894-1989) "Chợ"

Bảng gỗ sơn mài đa sắc Ký tên ở góc dưới bên phải 21 x 35 cm

(Hư hỏng nhẹ ở bề mặt, thiếu sót nhỏ ở các góc)

Nguồn gốc: Bộ sưu tập cũ của ông chú lớn của chủ sở hữu hiện tại, chủ một nhà hàng ở Montmartre, trong khoảng thời gian từ những năm 1960 đến 1980. Được lưu giữ trong gia đình từ đó.

Định giá : 30,000 EUR - 40,000 EUR
Xem
Lot: 10
ALIX AYMÉ (1894-1989) "Bó hoa"

ALIX AYMÉ (1894-1989)

"Bó hoa"

Bảng gỗ sơn mài đa sắc

Ký tên ở góc dưới bên phải

Ký xác nhận và có dòng chữ "29 Rue du Général Delestraint XVI"

40 x 28 cm

(Hư hỏng nhẹ ở bề mặt, nứt vỡ lớp sơn, thiếu sót nhỏ ở các góc)

Nguồn gốc: Bộ sưu tập cũ của ông chú lớn của chủ sở hữu hiện tại, chủ một nhà hàng ở

Montmartre, trong khoảng thời gian từ những năm 1960 đến 1980. Được lưu giữ trong gia

đình từ đó.

Định giá : 15,000 EUR - 20,000 EUR
Xem
Lot: 11
ALIX AYMÉ (1894-1989) “Thiếu nữ An Nam, Tien Mai”

ALIX AYMÉ (1894-1989)

“Thiếu nữ An Nam, Tien Mai”

Tranh khắc trên giấy và nền vàng

Ký tên ở góc dưới bên phải, đề tặng ở góc dưới bên trái

Đánh số “19” trong loạt 50 bản do chính nghệ sĩ thực hiện

Lồng khung kính

22,5 x 17 cm

Bức tranh khắc này được thực hiện vào những năm 1930 với số lượng giới hạn 50 bản,

đánh số từ 1 đến 50. Đến nay, chỉ có khoảng mười bản được biết đến. Một số bản đã

được nghệ sĩ tô điểm thêm bằng màu gouache, như bản hiện đang lưu giữ tại NERAM

(Armidale, Úc). Ở một số bản khác, Alix Aymé đã phủ nền vàng, có thể thực hiện vào

những năm 1950. Vì vậy, mỗi bản in đều là một tác phẩm độc bản.

Người mẫu – đôi khi được giới thiệu là một thiếu nữ An Nam tên là Tien Mai – cũng xuất

hiện trong nhiều bức tranh khác của Alix Aymé, đặc biệt là loạt tranh bà sáng tác cho

hoàng cung Luang Prabang vào các năm 1929–1930. Nghệ sĩ từng sử dụng những bản

khắc trong loạt này để gửi lời chúc năm mới cho bạn bè cho đến tận những năm 1970.

Hai tác phẩm tương tự được liệt kê dưới mã số D.72 và D.73.

Định giá : 800 EUR - 1,200 EUR
Xem
Lot: 12
ALIX AYMÉ (1894–1989) "Nghỉ ngơi

ALIX AYMÉ (1894–1989)

"Nghỉ ngơi"

Mực và màu trên lụa

Lồng khung kính

Ký tên ở góc dưới bên phải

37,5 x 27,5 cm

Sinh năm 1894 tại Paris, Alix Hava (sau này là Alix Aymé) đã theo học với họa sĩ tượng

trưng và thành viên nhóm Nabis, Maurice Denis, người sẽ trở thành nguồn cảm hứng lớn

trong suốt sự nghiệp nghệ thuật lâu dài của bà.

Năm 1920, bà theo chồng là Paul de Fautereau-Vassel, giáo sư văn học, sang Thượng

Hải, rồi chuyển đến Hà Nội. Những lần chuyển nơi sinh sống liên tiếp này đã khơi dậy

trong bà một niềm đam mê sâu sắc đối với văn hóa các nước châu Á.

Trong hai mươi năm sống tại châu Á, Alix Aymé đã tận dụng thời gian rảnh để du ngoạn

khắp các quốc gia trong khu vực, đồng thời giảng dạy nghệ thuật. Bà bắt đầu dạy tại

Trường Trung học Pháp tại Hà Nội (1925–1926), và sau khi kết hôn lần thứ hai với đại

tá Georges Aymé, bà gia nhập đội ngũ giảng viên của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông

Dương (EBAI) năm 1934, cùng với Joseph Inguimberty.

Những tác phẩm đầu tiên trên chất liệu lụa của Alix Aymé được cho là xuất hiện từ giữa

thập niên 1930. Khi ấy, bà đã áp dụng một kỹ thuật mới được phát triển tại Trường Mỹ

thuật Đông Dương: lụa được dán trên một tấm bìa cứng, cho phép trưng bày như một bức

tranh khung kính kiểu Tây phương – khác với truyền thống Trung Hoa vốn treo lụa dạng

cuộn theo chiều dọc.

Người thiếu nữ nằm ở tiền cảnh là một mô típ thường gặp trong sáng tác của Alix Aymé.

Hình tượng phụ nữ trẻ, tĩnh lặng và cách điệu này cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm

sơn mài quy mô lớn mà bà sáng tác vào những năm 1950. Sự tương đồng về hình ảnh

cho phép chúng ta suy đoán rằng bức tranh lụa này có thể được vẽ trong giai đoạn

1945–1955.

Cảnh sinh hoạt ở hậu cảnh có thể là một hồi tưởng về tranh dân gian Việt Nam, thường

gọi là tranh Tết, vốn được phổ biến vào dịp Tết Nguyên Đán. Những bức tranh này

thường mang màu sắc tươi sáng, nội dung sinh động, phản ánh cuộc sống thường nhật

hoặc gửi gắm lời chúc phúc lành, thịnh vượng. Với sự nhạy cảm đối với mỹ học truyền

thống bản địa, Alix Aymé có thể đã lấy cảm hứng từ đó để làm phong phú thêm cho bố

cục của mình, kết hợp tinh tế yếu tố Việt Nam vào cảm quan thẩm mỹ hiện đại.

Nhiều bố cục tương tự cũng từng được bà thể hiện lại trên chất liệu sơn mài.

Định giá : 10,000 EUR - 15,000 EUR
Xem
Lot: 13
ALIX AYMÉ (1894–1989) "Vịnh Amalfi", khoảng 1960

ALIX AYMÉ (1894–1989)

"Vịnh Amalfi", khoảng 1960

Bảng gỗ sơn mài đa sắc

Ký tên ở góc dưới bên phải

50 x 70 cm

Vào tháng 5 và tháng 6 năm 1959, Alix Aymé đã thực hiện một chuyến đi kéo dài gần hai

tháng tại Ý, đi qua Rome, Naples, và dọc theo bờ biển Amalfi. Sau đó, bà tiếp tục tham

quan Florence, Sienne, và Venise. Sau chuyến đi, bà đã sáng tác một loạt các tác phẩm

sơn mài lấy cảm hứng từ những hình ảnh và cảnh sắc ở Ý, trong đó có bức tranh "Vịnh

Amalfi". Tác phẩm này có thể được xác định vào đầu những năm 1960.

Trong bức tranh, Alix Aymé đã thể hiện lại một trong những công thức tạo hình đặc trưng

của mình: bố cục phức tạp, như nhìn từ một cửa sổ và với góc nhìn cao. Đặc biệt, hình

ảnh hoa cỏ ở tiền cảnh là một chủ đề mà bà đã khai thác từ cuối những năm 1940. Các

vùng màu vàng rộng lớn được dùng để vẽ bầu trời và biển cũng là đặc trưng trong phong

cách sáng tác cuối cùng của bà, đồng thời mang ảnh hưởng rõ nét từ các họa sĩ sơn mài

Nhật Bản thời kỳ Thế kỷ XVII và XVIII, như Ogata Korin hay Watanabe Shiko, mà bà đã

có cơ hội nghiên cứu nghệ thuật và kỹ thuật khi đi du lịch Nhật Bản vào năm 1936.

Định giá : 15,000 EUR - 20,000 EUR
Xem
Lot: 14
JOSEPH INGUIMBERTY (1896-1971) "Cảnh St Jean-de-Garguier"

JOSEPH INGUIMBERTY (1896-1971)

"Cảnh St Jean-de-Garguier"

Sơn dầu trên vải

Ký tên ở góc phải dưới

Được định vị ở mặt sau

Kích thước: 72 x 90,5 cm

Quen với việc vẽ những cảnh vật nhiệt đới và đời sống Việt Nam, ông đã điều chỉnh cái

nhìn của mình đối với cảnh quan quen thuộc này, ưu tiên những bố cục đơn giản và cấu

trúc rõ ràng, làm nổi bật sự trong sáng của bầu không khí và những trò chơi bóng tối. Tu

viện Saint-Jean-de-Garguier, những ngọn đồi xung quanh, các tòa nhà đá và những cây

tùng đặc trưng của khu vực là những chủ đề mà ông đã vẽ, thông qua một bảng màu cân

đối và phong cách vẽ điêu luyện.

Định giá : 8,000 EUR - 12,000 EUR
Xem
Lot: 15
JOSEPH INGUIMBERTY (1896–1971) Đền thờ, con voi, khoảng năm 1929

JOSEPH INGUIMBERTY (1896–1971)

Đền thờ, con voi, khoảng năm 1929

Pastel trên giấy can

32 × 50 cm

Ký tên ở góc phải bên dưới

Tác phẩm này đi kèm giấy xác nhận từ gia đình họa sĩ

Tác phẩm được vẽ vào khoảng năm 1929 – giai đoạn đầu khi Joseph Inguimberty giảng

dạy tại Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương. Với chất liệu pastel nhẹ nhàng và bố

cục dung dị, ông đã ghi lại cảnh quan của một đền thờ Việt Nam, nổi bật với hình tượng

voi đá – biểu tượng linh thiêng trong kiến trúc truyền thống. Bức tranh thể hiện cách nhìn

nhạy cảm và sâu sắc của ông đối với văn hóa phương Đông, kết hợp giữa kỹ thuật hội

họa phương Tây với tinh thần Á Đông.

Định giá : 8,000 EUR - 10,000 EUR
Xem
Lot: 18
ANDRÉ MAIRE (1898-1984) "Nghỉ ngơi bên bờ sông

ANDRÉ MAIRE (1898-1984)

"Nghỉ ngơi bên bờ sông"

Mô tả:

Sơn dầu trên isorel

Ký và ghi địa điểm "Saïgon" ở góc phải dưới

60 x 73 cm

Nguồn gốc:

- Sưu tập cá nhân (trước 1989)

- Bán đấu giá Maître Blache, Versailles, ngày 25 tháng 11 năm 1989, lô số 73.

- Bán đấu giá Sequana, Rouen, ngày 27 tháng 1 năm 2024, lô số 224.

Định giá : 10,000 EUR - 15,000 EUR
Xem
Lot: 19
MAI TRUNG THU (1906-1980) "Chân dung khỏa thân nằm", 1966

MAI TRUNG THU (1906-1980)

"Chân dung khỏa thân nằm", 1966

Màu gua trên lụa

Ký tên, đóng dấu và ghi ngày tháng ở góc phải trên

Tiêu đề và ngày tháng ghi ở mặt sau

Khung gỗ nguyên bản do nghệ sĩ thực hiện

32 x 75 cm (theo chiều nhìn)

Nguồn gốc:

- Sưu tập cá nhân Pháp.

- Mua tại buổi đấu giá ở miền Nam nước Pháp vào năm

1989, kèm theo hóa đơn mua hàng cũ.

Định giá : 80,000 EUR - 120,000 EUR
Xem
Lot: 20
MAI TRUNG THU (1906-1980) "Trẻ em đọc sách", 1968

MAI TRUNG THU (1906-1980) "Trẻ em đọc sách", 1968 Mực và màu trên lụa

Ký tên và ghi ngày tháng ở góc phải dưới Khung gỗ nguyên bản do nghệ sĩ thực hiện 16 x 34 cm

Định giá : 60,000 EUR - 80,000 EUR
Xem
Lot: 21
NGUYỄN PHAN CHÁNH (1892-1984) VÀ XƯỞNG CỦA ÔNG "Cảnh Hồ Hoàn Kiếm ở Hà Nội"

NGUYỄN PHAN CHÁNH (1892-1984) VÀ XƯỞNG CỦA ÔNG

"Cảnh Hồ Hoàn Kiếm ở Hà Nội"

Mực và màu trên lụa

Ký tên ở góc phải trên, bài thơ ở góc trái trên và con dấu ở góc trái dưới

40 x 59 cm

Nguồn gốc: Bộ sưu tập của ông Lucien Forget (1951-2016), cựu nhân viên ngân hàng

người Pháp, đã công tác tại Việt Nam và Campuchia vào những năm 1990. Được truyền

lại qua các thế hệ.

Định giá : 10,000 EUR - 15,000 EUR
Xem
Lot: 22
LÊ PHỔ (1907-2001) "Mẹ và Con", khoảng năm 1940

LÊ PHỔ (1907-2001)

"Mẹ và Con", khoảng năm 1940 Mực và gouache trên lụa

Ký tên và có dấu ở góc trên bên phải Khung kính

62,5 x 46 cm (theo vải)

58 x 45,5 cm (theo chiều nhìn) Nguồn gốc: Sưu tập cá nhân, Pháp. Tình trạng:

MÀU SẮC SO VỚI CATALOGUE Khá chính xác.

TÌNH TRẠNG BỀ MẶT Tình trạng chung rất tốt.

Vải lụa đã được dán trực tiếp lên giấy cứng. Có một lỗ nhỏ do ghim ở góc trên bên phải. Các sợi vải lụa ở mép bên trái và dưới cùng.

TÌNH TRẠNG DƯỚI ÁNH SÁNG UV Không có gì đáng chú ý

Định giá : 250,000 EUR - 300,000 EUR
Xem
Lot: 24
LÊ PHỔ (1907–2001) Hoa

LÊ PHỔ (1907–2001) Hoa

Sơn dầu trên vải

Ký tên ở góc dưới bên phải 63 × 79 cm

Tác phẩm thể hiện một bình hoa rực rỡ với những đóa cúc, huệ và mẫu đơn trắng bung nở, được đặt trong một chiếc bình gốm men lam trên nền vàng sáng. Phối màu nhẹ nhàng nhưng rực rỡ là đặc trưng trong các tác phẩm thời kỳ sau của Lê Phổ, mang lại cảm giác ấm áp và tươi vui. Qua nét cọ mềm mại và ánh sáng chan hòa, người xem cảm nhận được tinh thần thanh tao và vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên qua con mắt của một họa sĩ tài hoa.

Định giá : 60,000 EUR - 80,000 EUR
Xem
Lot: 25
LÊ PHỔ (1907-2001) "Trên ban công"

LÊ PHỔ (1907-2001) "Trên ban công"

Sơn dầu trên bảng isorel Ký tên ở góc dưới bên trái

Tem của Galerie Romanet trên khung phía sau "n°444-8 M"

45 x 25,8 cm (kích thước nhìn thấy) Nguồn gốc:

Bộ sưu tập tư nhân của Pháp. Tác phẩm được mẹ của chủ sở hữu hiện tại mua tại Galerie Romanet.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 29.1
TÔ NGỌC VÂN (1906-1954) “Con đường trong rừng”, 1943

TÔ NGỌC VÂN (1906-1954)
“Con đường trong rừng”, 1943
Sơn dầu trên toan
Ký tên và ghi năm 1943 ở góc dưới bên phải
67 x 79,5 cm

Một bố cục phong cảnh đẹp với bảng màu hài hòa gồm các sắc xanh lá và xanh dương, nổi bật với ba bóng dáng phụ nữ đội nón lá truyền thống, gợi lên một khung cảnh nông thôn miền Bắc Việt Nam. Bầu không khí mờ ảo và thơ mộng, được xây dựng bằng những nét cọ tinh tế và đầy sắc độ, thể hiện rõ ảnh hưởng ấn tượng của họa sĩ, đồng thời khẳng định bản sắc Việt Nam sâu sắc.

Có một số vết hao mòn và trầy xước nhỏ thấy được ở viền tranh, trong khung gỗ mạ vàng nguyên bản.

Xuất xứ: Bộ sưu tập tư nhân, Pháp.

Định giá : 30,000 EUR - 40,000 EUR
Xem
Lot: 30
VŨ CAO ĐÀM (1908-2000) "Tête de jeune femme", 1939

VŨ CAO ĐÀM (1908-2000)
"Tête de jeune femme", 1939
Tượng đất sét mài patin
Ký tên và ghi năm ở phía sau gáy
Gắn trên bệ gỗ
Chiều cao: 44 cm (với bệ)
Chiều cao: 34 cm (không có bệ)
Chiều rộng: 20 cm

Nguồn gốc: Bộ sưu tập cũ của Yvon Gouet, quản trị viên tại Đông Dương, được mua vào những năm 1940 hoặc 1950. Được truyền lại qua các thế hệ.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 31
VŨ CAO ĐÀM (1908–2000) Chân dung thiếu nữ

VŨ CAO ĐÀM (1908–2000)
Chân dung thiếu nữ
Đất nung
ký ở phía sau
24 x 15 cm

Tác phẩm điêu khắc chân dung thiếu nữ này thể hiện phong cách đặc trưng của Vũ Cao Đàm – một trong những gương mặt tiêu biểu của mỹ thuật Đông Dương thế kỷ XX. Gương mặt thanh tú, ánh mắt khép hờ cùng chất liệu đất nung mộc mạc mang lại chiều sâu nội tâm và vẻ đẹp thuần khiết cho nhân vật. Dấu vết tạo hình bằng tay còn lưu giữ trên bề mặt đất nung là đặc điểm thường thấy trong các sáng tác điêu khắc thời kỳ đầu của ông tại Pháp.

Định giá : 17,000 EUR - 20,000 EUR
Xem
Lot: 32
VŨ CAO ĐÀM (1908-2000) "Chân dung bán thân Roger Bourdin"

VŨ CAO ĐÀM (1908-2000)
"Chân dung bán thân Roger Bourdin"
Tác phẩm đúc bằng đồng với lớp patin nâu
Ký tên ở phía sau vai
Chiều cao: 21,5 cm
Chiều rộng: 16 cm

Nguồn gốc: Bộ sưu tập Pháp.
Mua vào những năm 1990, bộ sưu tập cá nhân cũ của một gia đình tại Nice.

Tác phẩm đúc đồng hiếm hoi này, được Vũ Cao Đàm thực hiện trong khoảng thời gian từ những năm 1940 đến 1950, làm nổi bật sự thanh thoát của hình khối, sự tinh tế trong các nét vẽ và cách tiếp cận nhạy cảm của nghệ sĩ trong việc khắc họa Roger Bourdin (1900-1973) - điều này đã được gia đình nghệ sĩ xác nhận.

Roger Bourdin, một nghệ sĩ xuất sắc và trước hết là một ca sĩ opera, đã theo học một khóa đào tạo nghiêm ngặt tại Nhạc viện Paris, nơi ông là học trò của những thầy giáo nổi tiếng như Gresse và Jacques Isnardon. Ông bắt đầu sự nghiệp tại Opéra-Comique vào năm 1922 trong vở Manon của Jules Massenet, sau đó gia nhập các sân khấu lớn của thủ đô, đặc biệt là Opéra de Paris. Là một nghệ sĩ gắn bó lâu dài với hai tổ chức này cho đến cuối những năm 1950, ông đã thể hiện gần một trăm vai diễn trong suốt sự nghiệp.

Chân dung điêu khắc mà ông đặt hàng từ Vũ Cao Đàm thể hiện một khuôn mặt với các nét nghiêm nghị và tập trung, trái ngược với sự sống động trên sân khấu và sức hút mà Bourdin thể hiện trong các buổi biểu diễn. Vũ Cao Đàm rất quen thuộc với các đơn đặt hàng chân dung. Ông bắt đầu ở Việt Nam với những bức tượng chân dung các thành viên trong gia đình mình, trước khi tiếp tục công việc này khi đến Pháp vào năm 1931. Được chú ý nhanh chóng, ông nhận được nhiều đơn đặt hàng từ các nhân vật quan trọng trong lĩnh vực chính trị và văn hóa của thời đại, bao gồm Paul Reynaud vào năm 1933 (bộ trưởng Bộ Thuộc địa từ 1931 đến 1932), Albert Sarraut (bộ trưởng Bộ Thuộc địa từ 1932 đến 1933), nhà văn và thi sĩ Jean Tardieu, hay Maurice Lehmann, giám đốc Nhà hát Châtelet lúc bấy giờ.

Chúng tôi xin cảm ơn gia đình của nghệ sĩ vì sự hợp tác trong quá trình nghiên cứu của chúng tôi.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 33
VŨ CAO ĐÀM (1908-2000) "Người phụ nữ mặc áo xanh", khoảng năm 1933

VŨ CAO ĐÀM (1908-2000)
"Người phụ nữ mặc áo xanh", khoảng năm 1933
Mực, phấn màu và gouache trên lụa
Chữ ký và dấu triện "南兒童印" (Ấn của người con trai phương Nam) ở góc dưới bên phải
Lồng khung kính
102 x 73 cm

Xuất xứ: Bộ sưu tập tư nhân tại Pháp.
Mua từ Cơ quan Kinh tế Đông Dương vào tháng 2 năm 1934 bởi René Baschet (1860-1949), giám đốc tờ báo "L'Illustration" từ năm 1904 đến 1944 và là cụ cố của chủ sở hữu hiện tại.
Chuyển giao qua các thế hệ trong gia đình.

Tiểu luận về tác phẩm, của Tiến sĩ Nicolas Henni-Trinh Duc:

Vũ Cao Đàm vẽ "Người phụ nữ mặc áo xanh" vào năm 1933, không lâu sau khi ông định cư tại Paris. Năm 1931, ông đã gây được sự chú ý tại Triển lãm Thuộc địa Quốc tế nhờ các tác phẩm điêu khắc được công chúng và giới báo chí hết lời ca ngợi. Tuy nhiên, tác phẩm này cho thấy chàng nghệ sĩ trẻ cũng đồng thời là một họa sĩ thực thụ, xứng đáng với những chân dung gia danh tiếng. Ở đây, ông không khắc họa một nhân vật cụ thể mà là một hình tượng vô danh. Dù với vài nét cơ bản, ông vẫn thể hiện được sự nhạy cảm sâu sắc trong biểu cảm của người thiếu nữ. Giống như trong điêu khắc, ông kết hợp mong muốn giản lược hình thể với một cảm xúc tiết chế nhưng rõ ràng. Bộ trang phục cô mặc cho thấy cô thuộc dân tộc Tày, sinh sống ở miền Bắc Việt Nam. Triển lãm Thuộc địa gần đây cùng làn sóng quan tâm đến nhân học đã khơi dậy nơi nghệ sĩ một sự hứng thú mới với sự đa dạng văn hóa của đất nước mình. Ông diễn giải điều đó theo cách riêng với bức tranh này: bộ trang phục chỉ gợi nhắc đến dân tộc Tày, không có chi tiết mô tả chính xác. Như trong suốt sự nghiệp, ông từ chối sự mô tả tỉ mỉ kiểu phương Đông để theo đuổi một thực hành sáng tạo tự do hơn, thấm đẫm nỗi hoài niệm.

Cô gái nhìn thẳng vào người xem, tạo dáng trong tư thế đối diện nghiêm trang, gợi nhớ đến các chân dung tổ tiên. Loại hình ảnh này rõ ràng là hình mẫu cho Vũ Cao Đàm và ông cũng sử dụng nền trung tính để làm nổi bật nhân vật. Đến những năm 1940, chân dung tổ tiên là một điểm tham chiếu truyền cảm hứng cho nhiều bố cục của ông. Có thể kể đến một số ví dụ khắc họa thi sĩ ở dạng bán thân hoặc quan chức toàn thân, như bức Le Mandarin hiện đang được trưng bày tại National Gallery Singapore trong triển lãm City of Others. Những người bạn học của ông tại Trường Mỹ thuật Đông Dương cũng chia sẻ sự quan tâm tới loại hình biểu tượng này, và các nhà sưu tập bị thu hút bởi sự cộng hưởng đó với lịch sử nghệ thuật. Vũ Cao Đàm là người đặc biệt đam mê lịch sử nghệ thuật, và vào thời điểm sáng tác "Người phụ nữ mặc áo xanh", ông đang theo học tại Trường Louvre, nơi ông tham gia các lớp về nghệ thuật Đông Á. Từ đó, ông không chỉ tiếp thu nét vẽ nghiêm trang và cao quý mang tính nghi lễ, mà còn cả lớp patina thời gian như một dấu chỉ của vẻ đẹp cổ xưa. Khi sử dụng cọ khô để phủ màu, những đường sợi lụa vẫn lộ ra và tạo cho bức tranh hiệu ứng mê hoặc như một tác phẩm vượt thời gian. Về sau, chính trong điêu khắc, ông sẽ tìm kiếm chiều sâu cổ kính này qua các thử nghiệm về chất liệu và màu sắc. Với "Người phụ nữ mặc áo xanh", Vũ Cao Đàm mang đến một tầm nhìn cố ý mơ hồ, đầy suy tưởng.

Ông không ghi niên đại cho "Người phụ nữ mặc áo xanh". Ngoài bức thư lưu giữ trong kho lưu trữ của Victor Tardieu xác nhận việc tác phẩm được giám đốc tờ "L'Illustration" mua vào đầu năm 1934, thì chính con dấu và chữ ký ở góc dưới bên phải giúp ta xác định rằng bức tranh được sáng tác đầu những năm 1930. Dấu triện được giải mã mang ý nghĩa đặc biệt: nội dung là "南兒童印" [Ấn của người con trai phương Nam] theo phong cách con dấu cổ. Vũ Cao Đàm ký tác phẩm như một người Việt Nam bằng hình thức ẩn dụ. Chữ "Nam" (南) gợi nhắc tên nước: Đại Nam theo triều đình, An Nam dưới chính quyền thuộc địa, hoặc Việt Nam ngày nay. Ông đặc biệt yêu quý con dấu này, và người ta biết ông sở hữu ít nhất hai bản hơi khác nhau. Đó là một dấu ấn mang tính thi ca về bản sắc Việt được ông in bằng mực đỏ, khi bước vào tuổi hai lăm và bắt đầu một giai đoạn mới của cuộc đời, xa quê hương hàng ngàn cây số. Tương tự, người bạn của ông, Mai Thứ, cũng sử dụng con dấu với chữ "大南枚栨" [Mai Thứ của Đại Nam] cho các tranh ông thực hiện không lâu sau khi đến Paris vào năm 1937.

Tóm lại, bức tranh này của Vũ Cao Đàm tiêu biểu cho những năm đầu tiên tại Pháp, cả về kỹ thuật và các suy tưởng phong cách cũng như cá nhân mà nó chứa đựng. Với "tính cách độc đáo", như giám đốc Cơ quan Kinh tế Đông Dương từng nhận định năm 1934, "Người phụ nữ mặc áo xanh" vẫn là một tác phẩm độc nhất, không chỉ so với các sáng tác cùng thời mà cả trong toàn bộ sự nghiệp của chính Vũ Cao Đàm.

Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn tới Tiến sĩ Nicolas Henni-Trinh Duc vì những đóng góp quý báu của ông cho việc nghiên cứu tác phẩm của Vũ Cao Đàm.

Định giá : 150,000 EUR - 200,000 EUR
Xem
Lot: 34
VŨ CAO ĐÀM (1908–2000) Mẹ và con, 1989

VŨ CAO ĐÀM (1908–2000)
Mẹ và con, 1989
Sơn dầu trên vải
Ký tên và ghi năm ở góc dưới bên trái
55,5 x 46,5 cm

Trong tác phẩm Mẹ và con, Vũ Cao Đàm thể hiện một trong những chủ đề quan trọng và xuyên suốt sự nghiệp của ông – tình mẫu tử. Người mẹ trong tranh mặc áo dài truyền thống, ôm đứa con thơ trong vòng tay một cách dịu dàng và trầm lắng. Cặp nhân vật không đặt giữa không gian thực mà được bao bọc bởi một nền màu mộng mơ với sắc xanh, hồng và trắng hòa quyện, như một vùng ký ức ấm áp và thuần khiết.

Cách sử dụng màu nhẹ nhàng, bút pháp lướt nhẹ tạo nên cảm giác mờ ảo và đầy chất thơ – đặc trưng của phong cách Vũ Cao Đàm những năm cuối đời. Tác phẩm không chỉ là hình ảnh một người mẹ và đứa trẻ, mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp thuần khiết, sự hy sinh thầm lặng và tình yêu vĩnh cửu của người phụ nữ Việt Nam.

Định giá : 50,000 EUR - 70,000 EUR
Xem
Lot: 35
VŨ CAO ĐÀM (1908–2000) “Bé gái ôm hoa”

VŨ CAO ĐÀM (1908–2000)
Mặt sau ký tên bằng tiếng Anh và tiếng Việt, đề tựa và ghi năm: Le petit enfant / Vu Cao Dam / 1967
27,3 × 22,2 cm
Thực hiện tại Pháp, năm 1967

Tác phẩm đi kèm Giấy chứng nhận chính thức từ Findlay Institute và sẽ được đưa vào catalogue raisonné Vũ Cao Đàm hiện đang được biên soạn.

Tác phẩm “Bé gái ôm hoa” (Le petit enfant) là một đại diện tinh tế cho thời kỳ hậu thời điểm ông đã khẳng định vị thế tại Pháp và chuyển dần sang lối tạo hình mềm mại, mang tính biểu tượng cao hơn. Bằng chất liệu gouache trên giấy, ông tiếp tục khám phá chủ đề thiếu nhi và hoa – hai mô típ quen thuộc trong toàn bộ sự nghiệp.

Bé gái trong tranh được thể hiện bằng những nét cọ mảnh mai, tinh tế, với khuôn mặt tròn, ánh mắt trầm lặng và dáng ngồi bất động như bước ra từ một thế giới tĩnh lặng. Gam màu lam – hồng chủ đạo mang lại cảm giác mộng mơ, trong trẻo, đồng thời cũng là minh chứng cho ảnh hưởng của Fauvisme và trường phái biểu hiện lãng mạn Pháp lên nghệ thuật của ông.

Sự phối hợp giữa kỹ thuật phương Tây với tâm thức Á Đông giúp tác phẩm đạt được sự cân bằng hiếm có: vừa thơ mộng, vừa sâu sắc. Mặc dù có kích thước nhỏ, tác phẩm vẫn toát lên thần thái đặc trưng trong các sáng tác của Vũ Cao Đàm.

Một tác phẩm tiêu biểu và hiếm có từ thời kỳ chín muồi của Vũ Cao Đàm, đi kèm xác nhận chính thống, và là minh chứng cho phong cách tạo hình đã đưa tên tuổi ông vào hàng kinh điển của mỹ thuật Việt Nam hiện đại.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 36
THANG TRẦN PHỀNH (1895-1972) "Chân dung phụ nữ", 1931

THANG TRẦN PHỀNH (1895-1972)
"Chân dung phụ nữ", 1931
Bút chì, than và phấn son đỏ trên giấy
Hai mặt
Ký tên và ghi năm trên một mặt
50 x 32 cm

Thang Trần Phềnh là một nghệ sĩ Việt Nam, tuy bắt đầu học nghệ thuật một cách tự học, nhưng đã giành được giải nhất tại triển lãm Mỹ thuật của Hội Khai Trí Tiến Đức vào năm 1923. Năm 31 tuổi, ông gia nhập khóa thứ hai (1926-1931) của Trường Mỹ thuật Đông Dương cùng với Vũ Cao Đàm (1908-2000). Sau khi tốt nghiệp năm 1931, ông tham gia Triển lãm Thuộc địa tại Paris, nơi ông trưng bày một tác phẩm gouache và mực trên giấy mang tên "La Partie de cartes". Một năm sau đó, Thang Trần Phềnh tiếp tục gây chú ý trong một triển lãm do Cơ quan Kinh tế Đông Dương (AGINDO) tổ chức tại Paris, nơi ông trưng bày các tác phẩm của mình bên cạnh những tài năng lớn khác của Trường Mỹ thuật Đông Dương.

Vốn đã nổi tiếng với nhiếp ảnh trước khi vào học tại Trường Mỹ thuật Hà Nội, Thang Trần Phềnh tiếp nối công việc đó bằng cách sử dụng màu nước, cho phép ông tạo được dấu ấn riêng so với các bạn đồng môn. Những minh họa mà ông thực hiện bằng chất liệu này có chất lượng cao và lưu giữ được những chứng tích quý giá về không khí Hà Nội thời bấy giờ

Định giá : 2,000 EUR - 3,000 EUR
Xem
Lot: 37
TRẦN BÌNH LỘC (1914 – 1941) Bên ao làng

TRẦN BÌNH LỘC (1914 – 1941)
Bên ao làng
Sơn dầu trên vải
Ký tên và đề năm “1956” ở góc trái bên dưới
50 x 65,5 cm

Họa sĩ Trần Bình Lộc là một trong những họa sĩ học của khóa V Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1929–1934), cùng thời với họa sĩ Trần Văn Cẩn, Nguyễn Đỗ Cung, Lê Văn Đệ và Phạm Hậu. Dù sự nghiệp ngắn ngủi vì mất sớm ở tuổi 27, ông được xem là một hiện tượng đặc biệt: hội họa của ông kết hợp nhuần nhuyễn giữa tinh thần học thuật châu Âu và tâm hồn Việt thuần túy – không khoa trương, không bi kịch, mà đầy rung cảm dịu dàng.

Khung cảnh làng quê Bắc Bộ hiện lên thanh bình và giản dị: Ngôi nhà nằm yên tĩnh bên ao, được bao quanh bởi tán cây rủ bóng xuống mặt nước. Một cậu bé đứng bên ao – một khoảnh khắc bình yên, và chính điều đó tạo nên chất thơ cho tác phẩm.

Ánh sáng được xử lý nhẹ nhàng theo gam màu pastel: tím xám của mái lá, xanh bạc của mặt nước, vàng sáng nhạt của tán cây, kết hợp với những vệt màu được đặt dày, tạo hiệu ứng mảng lớn nhưng vẫn uyển chuyển. Sự tiết chế chi tiết chính là điểm mạnh của tranh Trần Bình Lộc – ông không nhấn vào bút pháp, mà để màu và khối kể chuyện.

Tranh sử dụng kỹ thuật sơn dầu dày, với cọ bản rộng, mảng khối to nhưng không nặng. Kết cấu mặt tranh gợi lên cảm giác như được vẽ ngoài trời (plein-air), giàu trực cảm thị giác, rất gần với tinh thần của trường phái Impressionism Pháp – nhưng không rực rỡ thị giác mà mềm mỏng, điềm tĩnh, đầy thiền vị phương Đông. Nét vẽ cậu bé đứng bên ao đơn giản nhưng đầy biểu cảm – dáng đứng ấy như một ký ức thị giác của chính họa sĩ về tuổi thơ làng quê.

Bức tranh này là một viên ngọc quý trong di sản ngắn ngủi nhưng sâu sắc của họa sĩ Trần Bình Lộc. Trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam, ông là một tiếng nói độc lập, tĩnh lặng và đầy nhân văn – một thi sĩ của hội họa, để lại những hình ảnh mà người xem sẽ còn nhớ mãi, không phải vì sự kịch tính, mà chính bởi sự tĩnh lặng tràn đầy sự sống

Định giá : 70,000 EUR - 90,000 EUR
Xem
Lot: 38
NGUYỄN KHANG (1911-1989) "Những người đánh cá dưới ánh trăng"

NGUYỄN KHANG (1911-1989)
"Những người đánh cá dưới ánh trăng"
Tác phẩm dạng diptyque, sơn mài và thếp vàng trên nền gỗ sơn đen
Ký tên phía dưới bên phải và có con dấu ký hiệu ở góc trên bên phải
60 x 90 cm (mỗi tấm)
60 x 180 cm (tổng thể)

Xuất xứ: Được chủ sở hữu hiện tại mua lại trong thời gian công tác tại Việt Nam từ tháng 9 năm 1983 đến tháng 8 năm 1987, khi ông giữ chức vụ tùy viên văn hóa và khoa học tại Đại sứ quán Pháp. Hai tác phẩm đã được mua tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong một phòng trưng bày chính thức mà tên gọi không còn được lưu giữ. Chủ sở hữu đã có dịp gặp gỡ nhiều nhân vật tiêu biểu của giới mỹ thuật Việt Nam như Nguyễn Tư Nghiêm, Dương Bích Liên, Bùi Xuân Phái, Nguyễn Sáng, Trần Đông Lương và Nguyễn Văn Tỵ.

Nguyễn Khang sinh năm 1911 tại làng Yên Thái, gần Hà Nội. Ông theo học tại Trường Mỹ thuật Hà Nội và tốt nghiệp năm 1935, cùng lớp với các nghệ sĩ tên tuổi như Phạm Hậu, Trần Văn Cẩn và Nguyễn Gia Trí. Là một nghệ sĩ tiên phong trong lĩnh vực của mình, ông đặc biệt được công nhận trong nghệ thuật sơn mài.

Bằng việc xử lý chất liệu truyền thống của Việt Nam một cách tinh tế và sáng tạo — đặc biệt là kỹ thuật khắc bề mặt và đưa vàng, bạc vào trực tiếp trên nền gỗ — các sáng tác của Nguyễn Khang nổi bật bởi sự tinh xảo và tính hiện đại.

Chủ đề trong tác phẩm này — cảnh đánh cá dưới ánh trăng — là một đề tài mà nghệ sĩ đã khai thác nhiều lần từ những năm 1940. Đề tài này từng được thể hiện dưới dạng tranh đơn (trong đó có một tác phẩm đang trưng bày tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam ở Hà Nội, xem minh họa), diptyque như tác phẩm hiện tại, hoặc triptyque (xem phiên đấu giá Bonhams ngày 31 tháng 3 năm 2025, lô số 7).

Trong biến thể này, phần bên trái mô tả hai ngư dân đang chèo thuyền, trong đó một người ở đầu thuyền đang kéo lưới; phần bên phải tiếp nối với hình ảnh hai người trên thuyền và hai người khác đang ngâm mình dưới nước, có thể đang tìm kiếm sò, ốc. Trên tấm phải có hai con dấu của nghệ sĩ. Tác phẩm này được xác định có niên đại khoảng năm 1980, thời kỳ mà Nguyễn Khang đã thêm chiếc thuyền thứ hai ở hậu cảnh vào bố cục gốc.

Qua các sáng tác của mình — hiếm gặp trên thị trường — Nguyễn Khang đã góp phần nâng nghệ thuật sơn mài trở thành một trong những kỹ thuật tinh tế nhất trong nền mỹ thuật Việt Nam thế kỷ XX, đồng thời đưa nghệ thuật này ra tầm quốc tế.

Định giá : 150,000 EUR - 200,000 EUR
Xem
Lot: 39
NGUYỄN KHANG (1911-1989) "Những con ngựa hoang", 1985

NGUYỄN KHANG (1911-1989)
"Những con ngựa hoang", 1985
Tác phẩm dạng triptyque, sơn mài và thếp vàng trên nền gỗ sơn đen
Ký tên và ghi năm ở góc dưới bên phải và có con dấu ký hiệu ở góc trên bên phải
60 x 60 cm (mỗi tấm)
60 x 180 cm (tổng thể)
(Một vài vết xước nhẹ và mẻ nhỏ ở mép một tấm)

Xuất xứ: Được chủ sở hữu hiện tại mua lại trong thời gian công tác tại Việt Nam từ tháng 9 năm 1983 đến tháng 8 năm 1987, khi ông giữ chức vụ tùy viên văn hóa và khoa học tại Đại sứ quán Pháp. Hai tác phẩm đã được mua tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong một phòng trưng bày chính thức mà tên gọi không còn được lưu giữ. Chủ sở hữu đã có dịp gặp gỡ nhiều nhân vật tiêu biểu của giới mỹ thuật Việt Nam như Nguyễn Tư Nghiêm, Dương Bích Liên, Bùi Xuân Phái, Nguyễn Sáng, Trần Đông Lương và Nguyễn Văn Tỵ.

Định giá : 150,000 EUR - 200,000 EUR
Xem
Lot: 40
ĐỖ ĐÌNH HIỆP (1913–1991) Hiên nhà cổ, 1959

ĐỖ ĐÌNH HIỆP (1913–1991)
Hiên nhà cổ, 1959
Sơn dầu trên bìa cứng
Ký tên và đề năm ở góc trái dưới: D. Hiep 59
Kích thước: 52 × 60 cm

Trong “Hiên nhà cổ”, Đỗ Đình Hiệp đã tái hiện tinh tế một góc sân và mái hiên của một ngôi nhà truyền thống Việt Nam với chất liệu sơn dầu điêu luyện. Ánh sáng buổi chiều chan hòa xuyên qua các tán cây và mái ngói, rọi xuống khoảng sân lát gạch, tạo nên không gian tĩnh lặng và thân thuộc. Những chậu cảnh xếp dọc theo lối vào được thể hiện bằng những mảng sáng tối rõ ràng, làm nổi bật chiều sâu và sự sống của không gian.

Bức tranh không chỉ là một cảnh sắc sinh hoạt đời thường mà còn là ký ức thị giác về nếp sống và kiến trúc truyền thống. Qua nét vẽ chắc khỏe và bố cục cân đối, họa sĩ cho thấy khả năng nắm bắt ánh sáng và không khí của không gian Việt, đồng thời gợi nhắc đến những giá trị văn hóa đang dần phai nhạt theo thời gian.

Tác phẩm từng thuộc bộ sưu tập cá nhân của kiến trúc sư Võ Đức Diên (1930–2005), một nhân vật có uy tín trong giới kiến trúc và nghệ thuật Việt Nam. Ông là tác giả thiết kế tòa nhà Kem Thủy Tạ nổi tiếng bên hồ Hoàn Kiếm – một công trình mang tính biểu tượng của Hà Nội hiện đại trong thập niên 1950–1960, kết hợp tinh thần tân cổ điển Pháp và bản sắc kiến trúc Việt.

Định giá : 10,000 EUR - 15,000 EUR
Xem
Lot: 41
TRAN VĂN HÀ (1911-1974) "Công việc trên cánh đồng lúa"

TRAN VĂN HÀ (1911-1974)
"Công việc trên cánh đồng lúa"
Bảng sơn mài nhiều màu
Ký tên và đóng dấu ở góc dưới bên phải
60 x 120 cm

Xuất xứ: Bộ sưu tập cá nhân người Pháp, mua tại một phòng trưng bày ở Paris.

Tran Văn Hà sinh năm 1911 tại Thanh Phước, Nam Kỳ. Xuất thân từ một gia đình khá giả, ông được nhận vào học tại Khoa Mỹ thuật của Trường Mỹ thuật Đông Dương vào năm 1930, nơi ông học với nghệ sĩ và người sáng lập trường, Joseph Inguimberty (1896-1971), cùng với những nghệ sĩ trong cùng khóa học của ông như Nguyễn Khang, Trần Văn Minh và Nguyễn Anh. Tốt nghiệp năm 1935, Tran Văn Hà du lịch khắp miền Trung Việt Nam trước khi lên đường khám phá châu Âu, tham quan các thành phố nghệ thuật lớn của Pháp và Ý vào năm 1938. Mặc dù ông thành thạo nhiều kỹ thuật như vẽ trên giấy, lụa và vải, nhưng ông đặc biệt yêu thích sử dụng sơn mài như một chất liệu sáng tạo và phát triển sự nghiệp nghệ thuật, trở thành một bậc thầy về sơn mài nổi tiếng từ giữa thế kỷ. Vào khoảng năm 1950, ông thành lập xưởng Tran Hà tại Sài Gòn, nơi ông giám sát hơn ba mươi nghệ sĩ làm sơn mài, tạo nên một doanh nghiệp sản xuất tác phẩm trên bảng sơn mài. Bộ sưu tập nghệ thuật của ông bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm chân dung, phong cảnh và thậm chí là động vật, được xử lý với một bảng màu rực rỡ.

Định giá : 5,000 EUR - 8,000 EUR
Xem
Lot: 42
NGÔ MẠNH QUỲNH (1917-1991) "Người phụ nữ băng qua hồ", 1941

NGÔ MẠNH QUỲNH (1917-1991) "Người phụ nữ băng qua hồ", 1941
 Bảng sơn mài nhiều màu và vàng

Ký tên và ghi ngày tháng ở góc dưới bên phải 100 x 50 cm

(Hư hại và mất mảng lớn ở các cạnh)

Xuất xứ: Bộ sưu tập cá nhân người Pháp, mua tại Việt Nam từ năm 1984 đến 1988.

Truyền lại bởi bà của chủ sở hữu hiện tại.

Ngô Mạnh Quỳnh sinh năm 1919 tại Hà Nội, trong một gia đình trung lưu. Ông học tại Trường Mỹ thuật Đông Dương, theo lời khuyên của chú ông. Ông tốt nghiệp cùng với Trần Văn Cẩn, Tô Ngọc Vân và Nguyễn Gia Trí. Tài năng của ông thể hiện đặc biệt trong các tác phẩm sơn mài, một kỹ thuật mà ông học được dưới sự chỉ dẫn của Nam Sơn và thực hành vào đầu sự nghiệp, trước khi dần dần từ bỏ để chọn các chất liệu ít cầu kỳ hơn. Ông chọn cách thể hiện các chủ đề truyền thống trong kho tàng nghệ thuật Việt Nam bằng sơn mài. Người phụ nữ trẻ mặc áo dài trắng nhẹ nhàng, băng qua một hồ - có thể là hồ Hoàn Kiếm ở Hà Nội - là một ví dụ điển hình. Cảnh vật yên bình, đường nét dịu dàng và sự lựa chọn địa điểm tạo ra một không gian vừa mang tính thơ mộng vừa gợi lên cuộc sống hàng ngày của người Việt.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 43
Ngô Mạnh Quỳnh (1920–2003) Hồ Gươm, 1982

Ngô Mạnh Quỳnh (1920–2003) Hồ Gươm, 1982

Mực trên lụa

Ký tên và đề năm ở góc dưới bên trái 38 x 48 cm

Tác phẩm thể hiện khung cảnh Hồ Gươm qua lối vẽ thủy mặc tinh giản. Bằng những nét bút nhẹ nhàng và tiết chế, họa sĩ khắc họa hai cây liễu đổ bóng bên hồ, với hình ảnh Tháp Rùa mờ xa phía chân trời. Một đôi trai gái ngồi dưới gốc cây, cạnh chiếc xe đạp, gợi lại không gian thanh bình và đầy chất thơ của Hà Nội xưa.

Định giá : 2,000 EUR - 2,500 EUR
Xem
Lot: 44
TÔN THẤT ĐÀO (1910-1979) "Cô gái bên cây chuối"

TÔN THẤT ĐÀO (1910-1979)
"Cô gái bên cây chuối"
Sơn dầu trên vải
Ký tên và đóng dấu ở góc dưới bên phải
78,5 x 60 cm
(Mặt sau của vải được sơn màu đỏ)

Xuất xứ: Bộ sưu tập cá nhân người Pháp.
Tác phẩm được mua vào năm 1992/1993 từ gia đình nghệ thuật tại Huế, tác phẩm này thuộc bộ sưu tập cá nhân được hình thành trong một chuyến công tác tại Việt Nam. Chủ sở hữu cũ, là chuyên gia trong sứ mệnh của Cộng đồng Châu Âu (1992-1997), đã kết hôn với một kiến ​​trúc sư làm việc tại Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội từ năm 1979 đến 1985.

Tôn Thất Đào sinh năm 1910 tại Huế trong một gia đình hoàng gia, nhập học khóa thứ tám (1932-1937) của Trường Mỹ thuật Đông Dương tại Hà Nội. Nổi tiếng với những bức tranh sơn mài mang tính thơ mộng, ông tiếp tục khám phá chất liệu này sau khi nghiệp, cùng với gỗ và giấy dó. Ngoài việc tham gia một phòng triển lãm tại Hà Nội vào năm 1939, tác phẩm của ông đã được trưng bày trên khắp thế giới, cả ở châu Á và châu Âu.
Năm 1957, Tôn Thất Đào tham gia sáng lập Trường Mỹ thuật Huế và trở thành giám đốc đầu tiên của trường. Chức năng này mang đến cơ hội giảng dạy cho những nghệ sĩ tài năng trẻ.

Định giá : 60,000 EUR - 80,000 EUR
Xem
Lot: 45
NGUYỄN VĂN TỴ (1917–1992) Bác Hồ làm việc ở Việt Bắc

NGUYỄN VĂN TỴ (1917–1992)
Bác Hồ làm việc ở Việt Bắc
Tranh in khắc gỗ trên giấy Dó truyền thống
Ký tên và ghi năm 1963
45 x 57 cm

Tác phẩm khắc họa hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh trầm tư làm việc trong căn nhà nhỏ giữa núi rừng Việt Bắc – nơi từng là trung tâm kháng chiến của chính phủ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bằng nét khắc dứt khoát, giản dị nhưng đầy biểu cảm, Nguyễn Văn Tỵ đã truyền tải được chiều sâu tư tưởng và tinh thần của một vị lãnh tụ suốt đời cống hiến cho dân tộc.

Định giá : 2,000 EUR - 3,000 EUR
Xem
Lot: 48
NGUYỄN VĂN TY (1917-1992) "Vịnh Hạ Long", 1942

NGUYỄN VĂN TY (1917-1992)
"Vịnh Hạ Long", 1942
Màn hình sáu tấm gỗ sơn mài đa sắc và vàng
Ký tên và ghi ngày tháng ở góc dưới bên phải
100 x 32 cm (mỗi tấm)

Xuất xứ: Mua vào năm 1942 bởi Michel Malpart, bác sĩ của chính quyền thuộc địa, làm việc tại Đông Dương từ năm 1930 đến 1945. Dựa tại Sài Gòn, ông thực hiện nhiều nhiệm vụ y tế ở Bắc Kỳ, Lào và Campuchia. Tác phẩm đã ở trong gia đình ông kể từ khi trở về Pháp vào cuối năm 1945.

Nguyễn Văn Ty sinh năm 1917 tại Hà Nội, từ nhỏ đã bày tỏ niềm yêu thích với nghệ thuật. 19 tuổi, ông vào học Trường Mỹ thuật Đông Dương sau khi tham gia lớp dự bị dưới sự hướng dẫn của Nguyễn Nam Sơn trong hai năm. Trong quá trình học, ông đạt danh hiệu thủ khoa vào năm 1941 và học cùng các nghệ sĩ như Hoàng Tích Chù (1912-2003) và Nguyễn Tiến Chung (1914-1976). Từ năm 1936, công trình của ông đã được chú ý tại Triển lãm của SADEAI (Hiệp hội An Nam Khuyến khích Nghệ thuật và Công nghiệp) và sau khi tốt nghiệp, ông tham gia nhiều triển lãm quốc tế. Sau khi mở Trường Mỹ thuật Cao cấp Hà Nội, Nguyễn Văn Ty dạy học tại đây cho đến năm 1970, góp phần vào việc đào tạo thế hệ nghệ sĩ Việt Nam mới. Bên cạnh đó, từ năm 1957 đến 1958, ông giữ chức Tổng thư ký đầu tiên của Hiệp hội Mỹ thuật Việt Nam.

Trong suốt quá trình học, Nguyễn Văn Ty hoàn thiện các kỹ năng vẽ tranh, điêu khắc và phác thảo, và tiếp tục khám phá các phong cách và kỹ thuật mới trong suốt sự nghiệp. Là một nghệ sĩ đa tài, ông thành thạo cả vẽ sơn dầu, thủy mặc và sơn mài. Luôn thử thách bản thân, các tác phẩm của ông được đặc trưng bởi sự phong phú về chi tiết và bảng màu rộng lớn. Nguyễn Văn Ty đã cách mạng hóa nghệ thuật sơn mài truyền thống với việc bổ sung các họa tiết sáng tạo và những bố cục táo bạo.

Với danh tiếng ngày càng lớn, Nguyễn Văn Ty đã nhận nhiều đơn đặt hàng uy tín, trong đó có các bức chân dung của những nhân vật nổi tiếng. Qua đời năm 1992, tài năng của ông đã được công nhận sau khi qua đời, khi ông nhận giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học và nghệ thuật vào năm 2000 để ghi nhận đóng góp của ông trong lĩnh vực nghệ thuật.

Định giá : 30,000 EUR - 40,000 EUR
Xem
Lot: 49
NGUYỄN TƯ NGHIÊM (1922–2016)

NGUYỄN TƯ NGHIÊM (1922–2016)
Bột màu trên giấy
ký tên góc phải bên dưới
37 x 53 cm

Nguồn gốc: Mua trực tiếp từ gia đình họa sĩ và chuyển nhượng lại cho chủ sở hữu hiện nay

Định giá : 8,000 EUR - 10,000 EUR
Xem
Lot: 50
BÙI XUÂN PHÁI (1920-1988) "Cảnh Hà Nội"

BÙI XUÂN PHÁI (1920-1988)
"Cảnh Hà Nội"
Sơn dầu trên bìa cứng
Khung gỗ
Ký tên ở góc dưới bên phải
12,4 x 18,3 cm

Sinh ra tại Kim Hoàng, tỉnh Hà Nội, Bùi Xuân Phái (1920-1988) là một trong những nghệ sĩ Việt Nam sáng tạo thuộc thế hệ đã phát triển mạnh mẽ vào nửa đầu thế kỷ XX. Tốt nghiệp Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương vào năm 1945, nơi các bài giảng được lấy cảm hứng trực tiếp từ các trường Mỹ thuật Paris, nghệ sĩ này được đào tạo về kỹ thuật vẽ sơn dầu phương Tây, đây cũng là chất liệu chủ yếu trong toàn bộ sự nghiệp của ông. Sống tại Hà Nội, nơi những con phố cổ kính trong khu phố cổ trở thành những họa tiết lặp lại trong các tác phẩm của ông, Bùi Xuân Phái, đồng thời là họa sĩ minh họa cho các tạp chí, đã tái hiện một cách sinh động những khoảnh khắc đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Những cảnh đường phố, các diễn viên sân khấu, nhạc sĩ và người qua lại là những chủ đề cho phép Bùi Xuân Phái truyền tải, qua từng bức tranh, linh hồn của thành phố mình.

Là một nhà hoạt động cách mạng từ những ngày đầu sự nghiệp, Bùi Xuân Phái đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, sống trong điều kiện vô cùng nghèo khó. Mãi đến khi ông qua đời, những tác phẩm độc đáo của ông, mang ảnh hưởng từ trường phái lập thể và gần với chủ nghĩa biểu hiện, mới được công nhận và trở nên phổ biến. Sự công nhận đối với công trình của ông, đặc biệt là nhờ các triển lãm hồi tưởng và giải thưởng Hồ Chí Minh mà ông nhận được sau khi qua đời vào năm 1996, đã làm cho Bùi Xuân Phái trở thành một trong những nghệ sĩ lớn của Trường phái Mỹ thuật Hà Nội.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 51
TRAN PHÚC DUYÊN (1923-1993) "Cảnh Chùa Thầy", 1948

TRAN PHÚC DUYÊN (1923-1993)
"Cảnh Chùa Thầy", 1948
Bảng laquer nhiều màu và vàng
Con dấu của nghệ sĩ và ngày tháng ở góc dưới bên phải
75 x 95,5 cm
(Có vết mẻ chủ yếu ở viền)

Nguồn gốc: Bộ sưu tập cá nhân Pháp.
Được tặng cho chủ sở hữu hiện tại cách đây 25 năm bởi cha của ông, René Marcel Collongues, phi công chiến đấu và đội trưởng phi đội tại Hà Nội trong năm 1952-1953. Ông Collongues đã nhận tác phẩm này làm quà chia tay từ các bạn cùng phi đội.

Sinh ra tại Hà Nội vào năm 1923, Trần Phúc Duyên là một nghệ sĩ Việt Nam quan trọng trong thế kỷ XX. Xuất thân từ một gia đình khá giả, ông học tại Trường Mỹ thuật Đông Dương và chuyên về laque từ năm 1942. Ông tốt nghiệp vào năm 1945. Sau khi hoàn thành khóa học, ông nhanh chóng tổ chức các triển lãm, đầu tiên tại Hà Nội, nơi ông mở xưởng tại số 146 Đại lộ Phật lớn, trong khu phố Quan Thánh hiện nay. Ông phát triển các đơn đặt hàng cho một khách hàng thượng lưu, củng cố danh tiếng của mình trong cộng đồng người Pháp tại Việt Nam. Năm 1950, ba tác phẩm của ông được chọn để tặng cho Đức Giáo hoàng Piô X.

Năm 1954, ông sang Pháp, sống tại Paris, nơi ông kết bạn với họa sĩ và trang trí gia Jean Souverbie, dành phần lớn thời gian trong xưởng của ông tại Trường Mỹ thuật. Mặc dù ở xa, ông vẫn thành công trong việc tìm kiếm nguyên liệu tương tự như laque và sắc tố của quê hương, cho phép ông tiếp tục sản xuất các tác phẩm của mình. Giữa năm 1961 và 1968, ông tổ chức nhiều triển lãm tại Pháp (Nice và Paris), Thụy Sĩ, Tây Ban Nha và Canada. Triển lãm đầu tiên tại Pháp của ông diễn ra vào năm 1963 tại "Club des 4 Vents", với triển lãm các tác phẩm laque, nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ công chúng Paris.

Các tác phẩm của Trần Phúc Duyên chủ yếu là những cảnh vật quê hương của ông, mặc dù phong cách của ông đã phát triển trong suốt sự nghiệp, hướng tới một nghệ thuật trừu tượng hơn vào cuối sự nghiệp. Triển lãm kỷ niệm trăm năm ngày sinh của Trần Phúc Duyên tại Bảo tàng Mỹ thuật Quảng San ở Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2023 đã làm nổi bật sản phẩm đáng kể của ông trong việc tạo ra các tấm bình phong.

Ban đầu là nghệ thuật tả thực và trang trí, nghệ thuật của ông đã tiến dần tới trừu tượng tối giản, nâng laque Việt Nam lên tầm nghệ thuật cao cấp. Ông kết hợp thẩm mỹ phương Đông và các kỹ thuật phương Tây đặc trưng của các sinh viên tốt nghiệp từ Trường Mỹ thuật Đông Dương với những màu sắc đặc trưng như đen, đỏ tươi và vàng.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 53
TRAN PHÚC DUYÊN (1923-1993) "Cảnh sông"

TRAN PHÚC DUYÊN (1923-1993)
"Cảnh sông"
Mô tả:
Bảng gỗ laque đỏ và vàng
Ký và có dấu của nghệ sĩ ở góc dưới bên phải
50 x 65 cm

Nguồn gốc: Thẻ mời cũ cho buổi khai mạc triển lãm cá nhân của nghệ sĩ được tổ chức tại "Club des 4 Vents" (Paris) vào năm 1963 ở mặt sau của tác phẩm.

Định giá : 40,000 EUR - 60,000 EUR
Xem
Lot: 54
TRẦN PHÚC DUYÊN (1923–1993) Nguyệt viên

TRẦN PHÚC DUYÊN (1923–1993)
Nguyệt viên
Sơn mài trên tấm gỗ
Ký tên và triện của họa sĩ ở góc phải dưới
28 x 40 cm

Tác phẩm là một ví dụ tiêu biểu cho giai đoạn sáng tác trừu tượng – Thiền định của Trần Phúc Duyên. Bố cục tối giản, bảng màu ấm và ánh sáng vàng kim tạo nên một không gian tĩnh tại, gợi cảm giác nội quán và sâu lắng. Sử dụng kỹ thuật sơn mài truyền thống Việt Nam, ông khai thác chiều sâu vật chất để truyền đạt những suy tưởng về bản thể, sự an nhiên và sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ. Đây là một trong những chủ đề xuyên suốt sự nghiệp của ông khi sống và làm việc tại Paris.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 55
Võ Văn Lăng (1921–2005) Tĩnh vật với bình hoa cam

Võ Văn Lăng (1921–2005)
Tĩnh vật với bình hoa cam
Sơn dầu trên tấm gỗ
73 x 60,5 cm
Ký tên ở góc dưới bên trái

Jean Volang, tên thật là Võ Văn Lăng, là một trong những gương mặt nổi bật của thế hệ họa sĩ Việt Nam du học tại Pháp vào giữa thế kỷ XX. Tốt nghiệp khóa 16 Trường Mỹ thuật Đông Dương, sau đó theo học tiếp tại Paris, ông phát triển sự nghiệp chủ yếu tại Pháp và từng tham gia nhiều triển lãm uy tín tại châu Âu. Volang không bị ràng buộc bởi lối mô tả cổ điển, mà xây dựng một ngôn ngữ hội họa giàu tính vật chất, mạnh mẽ về kết cấu, và mang đặc trưng giao thoa giữa biểu cảm Á Đông và chất liệu phương Tây hiện đại.

Trong tác phẩm Tĩnh vật với bình hoa cam, Võ Lăng đã thể hiện rõ phong cách đặc trưng của mình: lối vẽ bề mặt dày, sần sùi, lớp sơn chồng chất như địa tầng ký ức, kết hợp với bảng màu rực rỡ nhưng được xử lý khéo léo để không chói gắt, mà trầm lắng và hòa quyện. Bình hoa cam đặt trên mặt bàn kẻ ô vuông, những đóa hoa nở bung ra phía trên như phá vỡ không gian phẳng, tạo thành một trường năng lượng thị giác đầy chuyển động.

Điều thú vị trong tranh Võ Lăng là sự hiện diện đồng thời của “tĩnh” và “động”: bố cục trung tâm cố định, nhưng màu sắc, kết cấu và nhịp điệu nét cọ lại đưa mắt người xem đi theo những chuyển động liên tục. Tranh ông không mô tả một cảnh vật cụ thể, mà gợi nên cảm xúc, như những bài thơ trừu tượng viết bằng sơn dầu.

Tác phẩm là ví dụ tiêu biểu cho trường phái trữ tình-trừu tượng (lyrisme abstrait), mà Jean Volang là một trong những người Việt hiếm hoi tiếp cận thành công tại Pháp giữa thế kỷ XX. Với bố cục giàu xúc cảm và xử lý chất liệu điêu luyện, bức tranh này vừa gợi nhớ nghệ thuật phương Tây hiện đại, vừa chất chứa chiều sâu mỹ cảm phương Đông — một sự giao thoa mà chỉ những họa sĩ "hai bờ" như Volang mới tạo dựng được.

Định giá : 8,000 EUR - 10,000 EUR
Xem
Lot: 56
TẠ TỴ (1922–2004) Ánh đèn building, 19

TẠ TỴ (1922–2004)
Ánh đèn building, 1960
Sơn dầu trên vải
Ký tên và đề năm góc dưới bên phải
75 × 60 cm

Sáng tác năm 1960 – thời kỳ đỉnh cao trong giai đoạn trừu tượng của Tạ Tỵ, tác phẩm Ánh đèn building đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy tạo hình của ông. Trên nền sơn vàng dày bản, một khối đen trung tâm chiếm lĩnh bố cục như một khối kiến trúc hiện đại, nơi ánh sáng phát ra từ những khung cửa hẹp – tượng trưng cho đô thị đang lên. Các mảng màu cam, lam, đỏ lấp lánh như ánh đèn điện xuyên đêm, gợi nên một nhịp sống vừa náo động, vừa lặng lẽ.

Tác phẩm thể hiện nhãn quan nhạy bén của họa sĩ trước sự thay đổi của không gian sống và xã hội đương đại. Đồng thời, đây cũng là ví dụ điển hình cho khả năng kết hợp hài hòa giữa mỹ thuật phương Tây hiện đại và bản sắc biểu cảm sâu sắc của một nghệ sĩ Việt.

Nguồn gốc: bộ sưu tập của Kiến trúc sư Võ Đức Diên

Tác phẩm từng thuộc bộ sưu tập cá nhân của kiến trúc sư Võ Đức Diên (1930–2005), một kiến trúc sư có uy tín trong giới kiến trúc và nghệ thuật Việt Nam. Ông là tác giả thiết kế tòa nhà Kem Thủy Tạ nổi tiếng bên hồ Hoàn Kiếm – một công trình mang tính biểu tượng của Hà Nội hiện đại trong thập niên 1950–1960, kết hợp tinh thần tân cổ điển Pháp và bản sắc kiến trúc Việt. Ông là bạn thân thiết với họa sĩ Tạ Tỵ từ thập niên 1950, cả hai thường xuyên trao đổi nghệ thuật và gắn bó như tri kỷ. Bức tranh này được Tạ Tỵ gửi tặng cho ông Diên như một minh chứng cho tình bạn và sự trân trọng nghề nghiệp lẫn nhau. Sau này, tác phẩm được lưu giữ trân trọng tại tư gia của kiến trúc sư và chuyển nhượng lại cho người chủ sở hữu hiện nay.

Định giá : 35,000 EUR - 50,000 EUR
Xem
Lot: 57
Phong cảnh miền sơn cước, 1953 Mực và màu trên giấy

Phong cảnh miền sơn cước, 1953
Mực và màu trên giấy
Ký tên và đề năm ở góc dưới bên trái
56 x70 cm

Họa sĩ Trần Dzụ Hồng sinh năm 1922 tại Hà Đông, trong một gia đình có truyền thống Nho học. Ông theo học Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1942–1945)

Ngay từ đầu, Trần Dzụ Hồng đã sớm khẳng định mình với khả năng làm chủ chất liệu sơn mài – một chất liệu đặc trưng của mỹ thuật truyền thống Việt Nam. Không chỉ đơn thuần tái hiện hình ảnh, tranh của ông là sự hoà quyện nhuần nhuyễn giữa bố cục chặt chẽ, màu sắc sang trọng và nhịp điệu trang trí mang tính biểu tượng.

Tác phẩm của ông thường tập trung vào đề tài lịch sử, văn hoá dân gian và phong cảnh Việt Nam. Với kỹ thuật điêu luyện, ông vận dụng lá vàng, bạc, vỏ trứng và lớp sơn chồng nhiều tầng, tạo nên chiều sâu thị giác đặc trưng của tranh sơn mài. Tranh ông nổi bật với sự tĩnh tại, trang nghiêm và mang đậm khí chất cổ điển Á Đông.

Từ năm 1958 đến 1975, Trần Dzụ Hồng giảng dạy tại Trường Quốc gia Cao đẳng Mỹ thuật Gia Định (nay là Đại học Mỹ thuật TP.HCM), góp phần đào tạo nhiều thế hệ họa sĩ miền Nam trước 1975. Ông là một trong những cây đại thụ của mỹ thuật Việt Nam hiện đại, bên cạnh các tên tuổi như Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Tư Nghiêm, Huỳnh Văn Gấm.

Tác phẩm này là một minh chứng tiêu biểu cho tài hoa của Trần Dzu Hồng, họa sĩ nổi bật với những sáng tác thủy mặc theo truyền thống Á Đông, từng được biết đến ở cả Việt Nam và hải ngoại. Trong bức tranh, ông đã thể hiện cảnh sắc núi rừng mênh mang với những cụm non bộ sừng sững nổi lên từ biển mây, những mái nhà tranh ven núi, hai con ngựa thong dong – tất cả được thể hiện bằng nét bút tinh tế, dày dạn kinh nghiệm.

Định giá : 7,000 EUR - 9,000 EUR
Xem
Lot: 58
TRẦN TẤN HỢI (1911 – ?) Cổng đình bên hồ

TRẦN TẤN HỢI (1911 – ?)
Cổng đình bên hồ
Màu nước trên giấy
Ký tên góc dưới phải
21,5 x 29,5 cm

Tác phẩm đi kèm khung gỗ sơn son thếp bạc

Tác phẩm hiếm hoi còn lại của họa sĩ Trần Tấn Hợi – em ruột họa sĩ Trần Tấn Lộc – một trong những nghệ sĩ tiên phong của mỹ thuật Việt Nam giai đoạn tiền Đông Dương. Ông từng đoạt giải ba trong cuộc thi vẽ quảng cáo tổ chức tại Sài Gòn năm 1930, cho thấy sự hiện diện từ rất sớm trong đời sống nghệ thuật bản xứ. Dù không có hồ sơ ghi danh chính thức tại Trường Mỹ thuật Đông Dương, nhiều khả năng ông thuộc nhóm họa sĩ tự do (libre) chịu ảnh hưởng trực tiếp từ trường này.

Bức tranh mô tả một cổng đình truyền thống soi bóng bên hồ, bao quanh là cây cổ thụ và kiến trúc gạch cổ kính – đặc trưng của di tích văn hóa Bắc Bộ. Không gian được tổ chức mạch lạc, ánh sáng được xử lý mỏng nhẹ theo kỹ thuật wash màu châu Âu, nhưng bố cục và đường nét lại mang dấu ấn tạo hình phương Đông: tĩnh, sâu, lặng.

Một tác phẩm quý hiếm của hội họa Việt Nam đầu thế kỷ XX – đặc biệt hiếm trên thị trường

Định giá : 3,000 EUR - 4,000 EUR
Xem
Lot: 59
TRẦN TẤN HỢI (1911 – ?) Chính điện thành cổ

TRẦN TẤN HỢI (1911 – ?)
Chính điện thành cổ
Màu nước trên giấy
Ký tên góc trái dưới
21,5 x 29,5 cm

Tác phẩm đi kèm khung gỗ sơn son thếp bạc

Tiếp nối phong cách của các tác phẩm trước, bức màu nước này của Trần Tấn Hợi tái hiện một cách chính xác kiến trúc tín ngưỡng truyền thống Việt Nam qua hình ảnh chính điện của một thành cổ. Tác giả tập trung vào khối kiến trúc đồ sộ, trang nghiêm với ba cửa vòm và hệ mái chồng diêm mang đặc trưng phong cách Việt.

Được sáng tác vào cuối thập niên 1920 hoặc đầu thập niên 1930, tác phẩm thể hiện kỹ thuật wash màu nước điêu luyện, đặc biệt trong việc diễn tả bóng đổ kiến trúc và không gian cây xanh bao quanh. Gam màu đất nung của thành cổ tương phản hài hòa với nền trời xanh nhạt và tán cây phủ sương, thể hiện cảm quan mỹ thuật giao thoa giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng hội họa phương Tây.

Là em trai của họa sĩ Trần Tấn Lộc, Trần Tấn Hợi đã giành giải ba trong cuộc thi vẽ quảng cáo tại Sài Gòn năm 1930, khẳng định vai trò tiên phong của ông trong giai đoạn đầu hình thành mỹ thuật hiện đại Việt Nam

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 60
LÊ THY (1919-1961) "Đoàn hươu", khoảng năm 1950

LÊ THY (1919-1961)
"Đoàn hươu", khoảng năm 1950
Mô tả:
Bảng triptych, bảng gỗ laque màu
Ký và có dấu ở góc dưới bên phải
90 x 199 cm

Lê Thy là một trong những nghệ sĩ cuối cùng gia nhập Trường Mỹ thuật Đông Dương tại Hà Nội, nơi ông học từ năm 1943 đến 1945 trong các lớp chuẩn bị dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Nam Sơn (1890–1973), đồng sáng lập trường. Xuất thân từ Chợ Lớn, gần Sài Gòn, ông đã sớm nổi bật nhờ khả năng kỹ thuật xuất sắc và niềm đam mê với các chất liệu truyền thống.

Sau khi chuyên sâu về nghệ thuật laque, ông trở về Sài Gòn vào năm 1947, nơi ông mở xưởng và mở một phòng tranh. Rất nhanh chóng, ông trở thành một trong những nghệ sĩ laque nổi bật nhất miền Nam Việt Nam. Ông hợp tác với Lê Quốc Lộc, một nhân vật quan trọng trong nghệ thuật laque Việt Nam, và phát triển phong cách cá nhân, vừa giữ vững truyền thống, vừa mở ra những đổi mới.

Bảng màu sống động của ông, sự tinh tế trong từng chi tiết, và khả năng làm nổi bật linh hồn sâu sắc của miền Nam Việt Nam qua các lớp laque chồng lên nhau đã đưa tác phẩm của ông vào dòng chảy nghệ thuật đổi mới sau thời kỳ thuộc địa. Ông là hiện thân của thế hệ nghệ sĩ mới, được đào tạo trong môi trường kết hợp ảnh hưởng của phương Tây và phương Đông, và hoàn toàn gắn bó với nền văn hóa dân tộc.

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 61
LÊ THY (1919–1961) "Quang cảnh làng quê"

LÊ THY (1919–1961)
"Quang cảnh làng quê"
Tấm tranh sơn mài đa sắc trên gỗ
Ký tên và đóng dấu ở góc dưới bên trái
62,5 x 122,5 cm

Định giá : 3,000 EUR - 4,000 EUR
Xem
Lot: 63
LÊ THY (1919-1961) "Hổ trong rừng", 1948

LÊ THY (1919-1961)
"Hổ trong rừng", 1948
Bảng gỗ sơn mài nhiều màu
Ký và ghi năm ở góc dưới bên phải
92,5 x 113,5 cm
(Vết sứt nhỏ, mất mảnh ở viền, nứt nẻ)

Lê Thy là một trong những nghệ sĩ của Trường Mỹ thuật Đông Dương, người đã đạt đến trình độ xuất sắc trong nghệ thuật sơn mài. Thông qua kỹ thuật này, ông cũng đã hợp tác với Lê Quốc Lộc. Ông học tại lớp chuẩn bị của Trường Mỹ thuật Đông Dương ở Hà Nội từ năm 1943 đến 1945, dưới sự hướng dẫn của Nam Sơn. Trở về Sài Gòn, ông mở xưởng và trở thành một trong những nghệ sĩ làm sơn mài được tìm kiếm nhiều nhất ở miền Nam Việt Nam. Tác phẩm này được mua ở Đông Dương vào cuối những năm 40 bởi ông nội của chủ sở hữu hiện tại.

Định giá : 8,000 EUR - 12,000 EUR
Xem
Lot: 64
TRẦN VĂN THỌ (1917–2004) Thiếu nữ gánh hàng

TRẦN VĂN THỌ (1917–2004)
Thiếu nữ gánh hàng
Mực và màu trên lụa
Ký tên và triện của họa sĩ ở góc trái dưới
37,5 x 53,5 cm

Tác phẩm thể hiện hình ảnh nhóm thiếu nữ trong trang phục truyền thống Bắc Bộ, vừa gánh hàng vừa bước đi nhẹ nhàng trên con đường làng. Với nét bút điêu luyện và bố cục hài hòa, Trần Văn Thọ kết hợp ảnh hưởng của tranh dân gian và kỹ thuật hội họa hiện đại, tạo nên một bức tranh sinh động, gợi cảm giác vui tươi, thanh bình. Màu sắc được sử dụng tinh tế, mang tính trang trí cao nhưng vẫn giữ được nét duyên dáng và chân thực của đời sống nông thôn Việt Nam.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 65
TRẦN VĂN THỌ (1917–2004) Thiếu nữ bên giỏ lá

TRẦN VĂN THỌ (1917–2004)
Thiếu nữ bên giỏ lá
Mực và màu trên lụa
Ký tên và triện ở góc trái dưới
37,5 x 53 cm

Tác phẩm mô tả hình ảnh một thiếu nữ miền quê trong tư thế ngồi nghỉ bên chiếc giỏ đựng lá, giữa khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng và nên thơ. Với đường nét uyển chuyển và bảng màu nhẹ nhàng, Trần Văn Thọ tái hiện vẻ đẹp dịu dàng, trầm lắng của người phụ nữ Việt Nam. Phong cách của ông vừa mang tinh thần trang trí Á Đông, vừa gợi nhắc đến nghệ thuật tranh lụa và kỹ thuật điêu luyện trong xử lý bút pháp truyền thống.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 66
TRẦN VĂN THỌ (1917–2004) Qua cầu trong mưa

TRẦN VĂN THỌ (1917–2004)
Qua cầu trong mưa
Mực và màu trên lụa
Ký tên và triện ở góc trái dưới
37 x 54 cm

Tác phẩm thể hiện cảnh hai cha con gồng gánh qua chiếc cầu gỗ giữa cơn mưa tầm tã, bao quanh là thiên nhiên hùng vĩ và gió lốc quẩn quanh. Với chất liệu lụa mềm mại, Trần Văn Thọ khéo léo diễn tả được cảm xúc động – tĩnh trong khung cảnh, tạo nên sự đối lập giữa con người bé nhỏ và thiên nhiên rộng lớn. Đường nét uốn lượn, bảng màu trầm lạnh và ánh sáng xuyên mưa thể hiện một trình độ kỹ thuật và cảm xúc hiếm thấy trong tranh lụa Việt Nam hiện đại.

Định giá : 3,000 EUR - 5,000 EUR
Xem
Lot: 67
LÊ QUỐC LỘC (1918–1987), Giao cho Một chiếc bình bích cực kỳ hiếm

LÊ QUỐC LỘC (1918–1987), Giao cho
Một chiếc bình bích cực kỳ hiếm
Trang trí với một cảnh quan nhiệt đới: một cây chuối với lá rộng màu vàng chiếm ưu thế ở tiền cảnh, với nền là những ngọn đồi, cây cọ và thuyền trôi trên một con sông được cách điệu. Sự tương phản giữa các lớp sơn mài đỏ đậm, đen sâu và vàng, sự tinh tế của các họa tiết thực vật và góc nhìn uốn lượn là đặc trưng của tác phẩm của Lê Quốc Lộc, bậc thầy không thể phủ nhận của nghệ thuật sơn mài Việt Nam thế kỷ 20.

Mặt sau của chiếc bình bích có một dấu hiệu khắc trong một hình vuông, được nhận dạng là dấu ấn của Trường Mỹ thuật Đông Dương (EBAI), được thành lập ở Hà Nội vào năm 1925, nơi Lê Quốc Lộc tốt nghiệp vào năm 1942.

Định giá : 150,000 EUR - 200,000 EUR
Xem
Lot: 68
PHẠM HẬU (1903-1994), Giao cho "Những con cá vàng với sự thịnh vượng"

PHẠM HẬU (1903-1994), Giao cho
"Những con cá vàng với sự thịnh vượng"
Một tấm bình bích hiếm, được làm từ gỗ sơn mài, tạo thành một bộ hai tấm, mỗi tấm có hình dạng hình chữ nhật với họa tiết sơn mài nhiều màu, vàng và các mảnh vỏ trứng gắn trên nền đỏ, thể hiện hình ảnh những con cá vàng giữa các tảo biển.
Không có chữ ký
78 x 64 cm (mỗi tấm)

Xuất xứ: Tác phẩm được mua tại Việt Nam, có thể vào cuối những năm 1930 đến đầu những năm 1950, bởi Hélène Tissot (sinh năm 1915 tại Tourane) và chồng cô, André Charpentier, người mà cô kết hôn tại Sài Gòn vào năm 1936.

Ông Charpentier là đối tác của Lucien Berthet tại cửa hàng danh tiếng "Nouveautés CATINA" ở Sài Gòn, một cơ sở chuyên cung cấp các đồ vật nghệ thuật và các tác phẩm của các nghệ sĩ trong nước và quốc tế. Cặp vợ chồng này, đam mê văn hóa Việt Nam, đã xây dựng một bộ sưu tập các tác phẩm đại diện cho nghệ thuật Đông Dương thuộc thời kỳ thuộc địa.

Tác phẩm đã ở lại trong gia đình cho đến nay, được truyền lại cho con trai họ Georges Charpentier, sau đó được bảo quản trong bộ sưu tập Charpentier (Pháp).

Định giá : 20,000 EUR - 30,000 EUR
Xem
Lot: 69
VIỆT NAM, Trường Mỹ thuật Đông Dương, Thế kỷ 20 Bức bình phong bốn tấm

VIỆT NAM, Trường Mỹ thuật Đông Dương, Thế kỷ 20
Bức bình phong bốn tấm
Làm bằng gỗ sơn mài, khắc và sơn màu, trình bày cảnh tượng các trận chiến hải quân huyền thoại.
Chữ lót ở mặt sau
Chiều cao: 122 cm
Chiều rộng: 50 cm (mỗi tấm)

Bức bình phong hai mặt này thuộc bộ sưu tập các sản phẩm được thực hiện tại các xưởng của Trường Mỹ thuật Đông Dương, dưới ảnh hưởng của nghệ sĩ và giảng viên Nguyễn Văn Ban (1912-1999), chuyên về loại sản phẩm này.

Những sản phẩm này chủ yếu được lấy cảm hứng từ các bức bình phong Trung Quốc kiểu Coromandel, được sản xuất tại Trung Quốc từ thế kỷ XVII và trở thành các mẫu rất phổ biến, cả ở Trung Quốc và trên toàn thế giới. Ở đây, mặc dù các mã kiểu của các sản phẩm Coromandel được tuân thủ, các cảnh Trung Quốc đã được điều chỉnh lại để phù hợp với lịch sử Việt Nam.

Định giá : 6,000 EUR - 8,000 EUR
Xem
Lot: 73
UNG MONG (TK XX) Cảnh sông Hương

UNG MONG (TK XX)
Cảnh sông Hương
Sơn dầu trên vải
Ký tên góc phải dưới
Kích thước: 40 x 55 cm

Một tác phẩm hiếm gặp của họa sĩ Ung Mong. “Ung Mong” – một cái tên vẫn còn mới lạ đối với công chúng yêu nghệ thuật Việt Nam thế kỷ XX. Hiện chưa có nhiều tư liệu về tiểu sử hay hoạt động sáng tác của ông, tuy nhiên bức tranh này là minh chứng rõ nét cho sự hiện diện và đóng góp của ông trong giai đoạn đầu của mỹ thuật hiện đại Việt Nam.

Tác phẩm thể hiện một cảnh quan yên bình bên dòng sông Hương, nơi chùa Thiên Mụ nổi bật trên nền trời xa, với ánh sáng nhẹ nhàng và kỹ thuật vẽ truyền thống đậm chất Huế. Dù ít được biết đến, nhưng dấu ấn của bức tranh này trong dòng chảy lịch sử hội họa Việt Nam là không thể phủ nhận.

Định giá : 10,000 EUR - 12,000 EUR
Xem
Lot: 76
HENRI MÈGE (1904-1984) "Buổi sáng mùa đông ở vịnh Hạ Long

HENRI MÈGE (1904-1984)
"Buổi sáng mùa đông ở vịnh Hạ Long"
Sơn dầu trên bảng gỗ
Ký tên ở góc dưới bên trái
Ghi tên, địa điểm và ký tên ở mặt sau
49 x 72 cm (có thể nhìn thấy)

Sinh năm 1904 tại Romans-sur-Isère, Henri Mège được tiếp cận với nghệ thuật từ khi còn nhỏ nhờ người mẹ, họa sĩ Isabelle Mège (1878–1966). Được nuôi dưỡng trong môi trường nghệ thuật, ông phát triển nhanh chóng sự nhạy cảm với hội họa, nhưng ban đầu chọn một con đường khác. Sau khi hoàn thành việc học, ông tự nguyện gia nhập quân đội và đến Việt Nam vào năm 1931, mảnh đất sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và tác phẩm của ông.

Tại Huế, ông được bổ nhiệm làm kỵ sĩ cho hoàng đế Bảo Đại, sau đó là chỉ huy đội cận vệ hoàng gia. Vị trí danh giá này mở ra cho ông những mối quan hệ trong những tầng lớp xã hội và nghệ thuật quyền lực nhất. Ông kết thân với những nhân vật nổi bật, chẳng hạn như họa sĩ trẻ Mai Thu, và kết hôn với cháu gái của phó vương cuối cùng của Tonkin. Bị bắt làm tù binh trong cuộc xâm lược của Nhật Bản vào năm 1940, ông sau đó tiếp tục các hoạt động nghệ thuật và giảng dạy, trở thành giảng viên tại Trường Mỹ thuật Sài Gòn từ 1950 đến 1956.

Chuyến lưu lại Việt Nam dài hai mươi lăm năm của ông đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong tác phẩm nghệ thuật của ông. Mê mẩn trước những cảnh vật, cảnh sinh hoạt và ánh sáng của châu Á, ông tái hiện lại vẻ đẹp của chúng bằng một bảng màu tinh tế và một cái nhìn tràn đầy sự tôn trọng. Những tác phẩm như "Buổi sáng mùa đông ở vịnh Hạ Long" bắt trọn vẻ thanh bình và duyên dáng của những miền đất xa xôi đó.

Trở về Pháp, ông sống tại Chambéry, Savoie, nơi tiếp tục công việc hội họa của mình cho đến khi qua đời vào năm 1984. Mặc dù Savoie cũng trở thành nguồn cảm hứng cho ông, cái nhìn của ông vẫn mang đậm ảnh hưởng của phương Đông. Những bức tranh phong cảnh Savoie của ông vẫn giữ được sự dịu dàng của ánh sáng và cảm giác về sự sắp xếp im lặng, kế thừa từ thời gian dài ông sinh sống ở châu Á.

Định giá : 8,000 EUR - 12,000 EUR
Xem
Lot: 78
HENRI ÉMILE VOLLET (1861-1945) "Cổng Thành Cổ ở Hà Nội", 1906

HENRI ÉMILE VOLLET (1861-1945)
"Cổng Thành Cổ ở Hà Nội", 1906
Sơn dầu trên vải
Ký tên, ghi địa điểm và ngày tháng ở góc dưới bên trái
73 x 46 cm

Nguồn gốc: Bán đấu giá vào ngày 11 tháng 10 năm 2024 tại Stephens Enchères ở Rambouillet, lô 88.

Sinh năm 1861 tại Pháp, Henri Émile Vollet đã xây dựng sự nghiệp của mình giữa Pháp và châu Á. Ông học tại Trường Mỹ thuật Paris trong xưởng vẽ của họa sĩ Fernand Cormon (1845-1924), người đã ảnh hưởng sâu sắc đến phương pháp học vẽ của ông, vốn dựa trên việc quan sát tỉ mỉ thực tế. Vollet nhanh chóng được công nhận, nhận giải thưởng danh dự tại Salon des Artistes Français vào năm 1888, và huy chương đồng tại Triển lãm Thế giới năm 1900.

Bức tranh của ông nằm trong dòng chảy hiện thực, đồng thời mang đậm yếu tố phương Đông, được làm phong phú qua chuyến đi của ông đến Việt Nam. Từ chuyến đi này, ông ghi lại những hành động trong cuộc sống hàng ngày, các họa tiết trang trí, cũng như sự kỳ thú của những cảnh quan, những yếu tố mà ông đã tích hợp vào ngôn ngữ hội họa của mình. Giống như Eugène Delacroix, một trong những người thầy lớn của mình, Vollet không chỉ lý tưởng hóa phương Đông mà còn tái hiện sự sống động, chiều sâu và sự phức tạp của nó. Ông chia sẻ với các nghệ sĩ như Alix Aymé (1894-1989) và Victor Tardieu (1870-1937) một cái nhìn tinh tế, gần như là dân tộc học, về Việt Nam.

Khả năng của ông trong việc miêu tả sự trang trọng của các lễ hội tôn giáo, sự tinh tế của các khuôn mặt hay kết cấu vật liệu chứng tỏ di sản mà ông đã học được từ xưởng vẽ của Cormon, mang đậm dấu ấn chủ nghĩa tự nhiên. Cùng với đó là một cách tiếp cận đầy thơ mộng, trong đó sự quan sát thực tế được làm giàu bởi một tầm nhìn đầy chất thơ.

Tác phẩm được giới thiệu ở đây là một minh chứng rõ nét: nó ghi lại một khoảnh khắc giản dị trong cuộc sống - một người nông dân đang giặt xô trong con sông - được tôn vinh bởi sự hùng vĩ của cổng Thành Cổ Huế phía xa. Hình ảnh con người trở thành cái cớ để tôn vinh vẻ đẹp của cảnh quan và di sản lịch sử Việt Nam. Những nét vẽ chính xác của Vollet, kết hợp với bảng màu phong phú chịu ảnh hưởng của các họa sĩ phương Đông, đã mang đến cho các tác phẩm của ông một bản sắc đặc biệt, giữa hiện thực và thơ mộng. Ông để lại một chứng tích quý giá về Việt Nam vào đầu thế kỷ 20.

Định giá : 15,000 EUR - 20,000 EUR
Xem
Lot: 79
GASTON ROULLET (1847-1925) "Bên bờ nước"

GASTON ROULLET (1847-1925)
"Bên bờ nước"
Sơn dầu trên gỗ
Ký tên và ghi địa điểm Annam ở góc dưới bên phải
21 x 27 cm

Sinh năm 1847 tại Ars-en-Ré, Gaston Roullet là một họa sĩ người Pháp, được đào tạo trong xưởng vẽ của họa sĩ phong cảnh Jules Noël (1815–1881). Vào năm 1884, ông đã nộp đơn xin vào Bộ Hải quân và được bổ nhiệm làm họa sĩ cho Bộ Hải quân và Các thuộc địa vào năm sau. Từ năm 1885 đến 1886, Roullet trở thành họa sĩ chính thức đầu tiên của Hải quân tham gia vào các chiến dịch quân sự tại Tonkin và Annam. Theo nhiệm vụ nghệ thuật được giao bởi Nhà nước, ông đã thực hiện rất nhiều bản vẽ, tranh aquarelle và tranh sơn dầu khi ở tại Việt Nam, mặc dù ông chỉ ở lại đất nước này vài tháng.

Một phần lớn tác phẩm của ông đã được bán trong một triển lãm tại Toulon vào năm 1886, trong đó có một cuốn sổ tay mang tên "Un artiste au Tonkin et en Annam". Trong cuốn sách này, Roullet liệt kê các tác phẩm của mình và thêm vào đó một số ghi chép từ chuyến đi. Mặc dù phần lớn tranh của ông có kích thước nhỏ, nhưng điều này xuất phát từ các điều kiện làm việc: trong bối cảnh các chiến dịch quân sự của Pháp, ông phải vẽ nhanh chóng và tránh mang theo những khung tranh quá lớn.

Trích từ "Un artiste au Tonkin et en Annam", Gaston Roullet, 1886, trang 84–85:

« Điều quan trọng là phải nhắc nhở ở đây, dành cho các nghệ sĩ có thể muốn mạo hiểm mạng sống của họ dưới khí hậu khắc nghiệt của Annam, rằng họ sẽ phải đối mặt không chỉ với bệnh tật, mà còn với những khó khăn vật chất trong nghề. Tất cả các tập tranh aquarelle, bản vẽ, giấy tờ, sách của tôi đều bị mốc. Độ ẩm ở đây vượt xa mọi tưởng tượng.

Tôi không thể vẽ aquarelle trong suốt thời gian ở Huế, màu sắc Anh (hộp Rowney) của tôi đã chuyển sang dạng keo lỏng và mốc, tôi không thể pha được màu nữa. Mặt khác, tất cả giấy Watman của tôi đã bị hỏng hoàn toàn.

Về màu dầu, thiệt hại không lớn đến vậy, nhưng các màu xanh khoáng và xanh lam đã trở nên cứng và không thể lấy ra khỏi ống. Màu cobalt là màu duy nhất vẫn ổn. Tất cả các màu laque của tôi, ngoại trừ một ống laque đỏ đậm lớn, đã hỏng; màu vàng Ấn Độ đã bị vón cục và màu xanh lục ngọc đã cứng lại.

May mắn thay, các màu sắc khác vẫn đủ bền và tôi đã sử dụng chúng để vẽ các nghiên cứu sơn dầu của mình. 

Định giá : 2,000 EUR - 3,000 EUR
Xem
Lot: 80
LOUIS ROLLET (1895-1988) "Người phụ nữ bên bờ nước"

LOUIS ROLLET (1895-1988)
"Người phụ nữ bên bờ nước"
Sơn dầu trên isorel
Ký tên ở góc dưới bên phải
54 x 65 cm

Sinh ngày 3 tháng 5 năm 1895 tại Paris và qua đời ngày 16 tháng 1 năm 1988 tại Tours, Louis Rollet là một họa sĩ theo trường phái phương Đông và phong cảnh người Pháp.
Ông đã lần đầu tiên trưng bày tác phẩm tại Salon des Artistes Français ở Paris vào năm 1921, nơi ông được trao huy chương vàng. Từ năm 1926, ông cũng tham gia triển lãm các tác phẩm của mình tại Salon des Indépendants và Salon de la Société Coloniale des Artistes Français. Là học trò của họa sĩ Charles Fouqueray (1869–1956), ông đã thừa hưởng từ thầy sự yêu thích du lịch và sự huyền bí của các nền văn hóa phương Đông.

Louis Rollet đã giành được giải thưởng Indochine vào năm 1930 - một giải thưởng ban đầu được tạo ra vào năm 1914 bởi Toàn quyền Antony Klobukowski, sau đó được trao đều đặn từ năm 1920 đến 1938. Ông đến Việt Nam, nơi được đón tiếp như một giảng viên vẽ và hội họa tại Trường Mỹ thuật Đông Dương ở Hà Nội. Thời gian Rollet ở Việt Nam đã để lại dấu ấn sâu đậm trong các tác phẩm của ông, khi ông hoàn toàn hòa mình vào văn hóa địa phương. Ông đã tìm thấy những chủ đề mới, ánh sáng khác biệt và vẻ đẹp tinh tế đã nuôi dưỡng bảng màu và cái nhìn của ông như một họa sĩ phương Đông.

Định giá : 2,000 EUR - 3,000 EUR
Xem